Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Kim Thi

TRUNG KIM THI CO.,LTD

Công Ty TNHH Trung Kim Thi - TRUNG KIM THI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Cầu Lão - Xã Trường Thịnh - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0500567904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500567904

Ngày cấp 10-09-2007 Ngày đóng MST 24-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Kim Thi

Tên giao dịch

TRUNG KIM THI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 0433984298 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cầu Lão - Xã Trường Thịnh - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433984298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cầu Lão - Xã Trường Thịnh - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500567904 / 17-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đình Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu Lão-Xã Trường Thịnh-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Đình Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0500567904, 0433984298, TRUNG KIM THI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Xã Trường Thịnh, Ngô Đình Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990