Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phồn Thịnh - Tae Gwang

Tae Gwang Co., Ltd

Công Ty TNHH Phồn Thịnh - Tae Gwang - Tae Gwang Co., Ltd có địa chỉ tại Số nhà 25 phố Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0500569644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500569644

Ngày cấp 28-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phồn Thịnh - Tae Gwang

Tên giao dịch

Tae Gwang Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433511053 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25 phố Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433511053 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500569644 / 28-09-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 28-09-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phồn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoài-Xã Xuy Xá-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500569644, 0433511053, Tae Gwang Co., Ltd, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Nguyễn Văn Phồn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
15 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình đường sắt 42101
19 Xây dựng công trình đường bộ 42102
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
41 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
42 Đại lý mô tô, xe máy 45413
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn vải 46411
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
66 Bán buôn hàng may mặc 46413
67 Bán buôn giày dép 46414
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
99 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
100 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
101 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
102 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
105 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107 Dịch vụ ăn uống khác 56290
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0500569644 Địa Điểm Kinh Doanh Số 01 - Cụng Ty TNHH Phồn Thịnh - Tae Gw Km 6+500 đường Đại Lộ Thăng Long