Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Việt Nhật

CKVN

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Việt Nhật - CKVN có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Hà Bình Phương - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0500571347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500571347

Ngày cấp 30-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Việt Nhật

Tên giao dịch

CKVN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0913034544 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Hà Bình Phương - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913034544 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Hà Bình Phương - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500571347 / 26-10-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Vĩnh Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Duyên, tổ 7-Phường Yên Sở-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Chí Tằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0500571347, 0913034544, CKVN, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Văn Bình, Lương Vĩnh Giang, Vũ Chí Tằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 In ấn 18110
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất pin và ắc quy 27200
18 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
23 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
24 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Cơ sở lưu trú khác 5590
46 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Đại lý du lịch 79110
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200