Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Anh Tài

ANH TAI EQUIPMENT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Anh Tài - ANH TAI EQUIPMENT .,JSC có địa chỉ tại Số 68, khu 5 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0500589094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500589094

Ngày cấp 04-07-2008 Ngày đóng MST 08-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Anh Tài

Tên giao dịch

ANH TAI EQUIPMENT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0343668860 /
Địa chỉ trụ sở

Số 68, khu 5 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0343995724 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68, khu 5 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500589094 / 26-01-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Quang Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông, xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Hà Nội-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Quang Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500589094, 0343668860, ANH TAI EQUIPMENT .,JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Thị Trấn Trạm Trôi, Tạ Quang Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Đại lý 46101
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730