Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thành Sơn

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thành Sơn có địa chỉ tại Thôn Nghi Lộc - Xã Sơn Công - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0500594344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500594344

Ngày cấp 15-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thành Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 0343899914 / 091353
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghi Lộc - Xã Sơn Công - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0343899914 / 091353
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghi Lộc - Xã Sơn Công - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500594344 / 13-10-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghi Lộc-Xã Sơn Công-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0500594344, 0343899914, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Xã Sơn Công, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990