Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quang

MINH QUANG SETRA CO., LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quang - MINH QUANG SETRA CO., LTD có địa chỉ tại Số 8, khối Hạnh Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0500594383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0500594383

Ngày cấp 16-10-2008 Ngày đóng MST 31-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Quang

Tên giao dịch

MINH QUANG SETRA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0934585568 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, khối Hạnh Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934585568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, khối Hạnh Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0500594383 / 09-10-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 998, đường La Thành-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Cao Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0500594383, 0934585568, MINH QUANG SETRA CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Cao Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sợi 13110
6 Sản xuất vải dệt thoi 13120
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 In ấn 18110
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
42 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120