Công ty Dược Thành Phố có địa chỉ tại 66 Trần Phú - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600001189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0600001189 |
Ngày cấp | 21-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Dược Thành Phố |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh | Điện thoại / Fax | 849720 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 66 Trần Phú - Thành phố Nam Định - Nam Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 849720 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 66 Trần Phú - - Thành phố Nam Định - Nam Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 282 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 106061 / 08-04-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 42 | Tổng số lao động | 42 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-623-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đức Dụng |
Địa chỉ | 7 Phù Long | ||||
| Kế toán trưởng | Tống Thị Tâm |
Địa chỉ | 239 Hàn Thuyên | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0600001189, 106061, 849720, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Nguyễn Đức Dụng, Tống Thị Tâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600001189 | Đỗ thị Thu | 15 Trần Quốc Toản |
| 2 | 0600001189 | Nguyễn Quốc hùng | 15 Trần Quốc Toản |
| 3 | 0600001189 | Trần thị Kim Dung | 83 Đường Điện biên |
| 4 | 0600001189 | Nguyễn thị Lan | Đường Phạm Hồng Thái |
| 5 | 0600001189 | Nguyễn thị Lanh | 103 Trần Đăng Ninh |
| 6 | 0600001189 | Trần thị Phượng | 460 Đường 21 Lộc Hoà |
| 7 | 0600001189 | Tống thị Nhạn | 6 Đường Trường Chinh |
| 8 | 0600001189 | Trần thị ánh Tuyết | 76 Đường Điện Biên |
| 9 | 0600001189 | Phạm thị Thu thuỷ | 97 Trần Đăng Ninh |
| 10 | 0600001189 | Đỗ Kim Cúc | 22 Hàng Tiện |
| 11 | 0600001189 | Nguyễn thị Dần | 5B Đường Ninh Bình |
| 12 | 0600001189 | Nguyễn văn Vũ | 5B Đường Ninh Bình |
| 13 | 0600001189 | Trần văn Vũ | 15 Máy Tơ |
| 14 | 0600001189 | Dương thị Thơm | 349 Trần Hưng Đạo |
| 15 | 0600001189 | Đặng thị Trâm | 77 Đường Ninh Bình |
| 16 | 0600001189 | Đoàn thị Lụa | 42 Phạm Hồng Thái |
| 17 | 0600001189 | Cao thị Hoa | 335 Hoàng văn Thụ |
| 18 | 0600001189 | Trần thị Bé | 28 Đường Giải Phóng |
| 19 | 0600001189 | Nguyễn Lương Nguyện | 83 Nguyễn Du |
| 20 | 0600001189 | Nguyễn văn Bình | 56 Hoàng văn Thụ |
| 21 | 0600001189 | Trần thị Lụa | 96 Đường Giải Phóng |
| 22 | 0600001189 | Nguyễn thị Mai | 270 Đường Giải Phóng |
| 23 | 0600001189 | Vũ thị Nguyệt | 78A Đường Ninh Bình |
| 24 | 0600001189 | Vũ thị Kim Thanh | Kiốt 1 Trần Đăng Ninh |
| 25 | 0600001189 | Hồ thị Hảo | 22B Hàn Thuyên |
| 26 | 0600001189 | Vũ thị Huệ | 22B Hàn Thuyên |
| 27 | 0600001189 | Vũ thị Lụa | 22B Hàn Thuyên |
| 28 | 0600001189 | Kiều thị Hồng | 34B Hàn Thuyên |
| 29 | 0600001189 | Phạm thị Thuỷ | 34C Hàn Thuyên |
| 30 | 0600001189 | Đinh thị Hảo | 88 Đồng Tháp Mười |
| 31 | 0600001189 | Phạm thị Loan | 137 Hàng Cấp |
| 32 | 0600001189 | Nguyễn thị Thuỷ | 53 Hàn Thuyên |
| 33 | 0600001189 | Lương thị Khải Hoàn | 30 Phù Long |
| 34 | 0600001189 | Trần thị Thuý | Thôn Đệ Tứ- Lộc Hoà |
| 35 | 0600001189 | Trần thị Thanh | 109 Đường Phù Nghĩa |
| 36 | 0600001189 | Bùi thị Nhung | 148 Hàng Cấp |
| 37 | 0600001189 | Trần thị Bình | 66B Quang trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600001189 | Đỗ thị Thu | 15 Trần Quốc Toản |
| 2 | 0600001189 | Nguyễn Quốc hùng | 15 Trần Quốc Toản |
| 3 | 0600001189 | Trần thị Kim Dung | 83 Đường Điện biên |
| 4 | 0600001189 | Nguyễn thị Lan | Đường Phạm Hồng Thái |
| 5 | 0600001189 | Nguyễn thị Lanh | 103 Trần Đăng Ninh |
| 6 | 0600001189 | Trần thị Phượng | 460 Đường 21 Lộc Hoà |
| 7 | 0600001189 | Tống thị Nhạn | 6 Đường Trường Chinh |
| 8 | 0600001189 | Trần thị ánh Tuyết | 76 Đường Điện Biên |
| 9 | 0600001189 | Phạm thị Thu thuỷ | 97 Trần Đăng Ninh |
| 10 | 0600001189 | Đỗ Kim Cúc | 22 Hàng Tiện |
| 11 | 0600001189 | Nguyễn thị Dần | 5B Đường Ninh Bình |
| 12 | 0600001189 | Nguyễn văn Vũ | 5B Đường Ninh Bình |
| 13 | 0600001189 | Trần văn Vũ | 15 Máy Tơ |
| 14 | 0600001189 | Dương thị Thơm | 349 Trần Hưng Đạo |
| 15 | 0600001189 | Đặng thị Trâm | 77 Đường Ninh Bình |
| 16 | 0600001189 | Đoàn thị Lụa | 42 Phạm Hồng Thái |
| 17 | 0600001189 | Cao thị Hoa | 335 Hoàng văn Thụ |
| 18 | 0600001189 | Trần thị Bé | 28 Đường Giải Phóng |
| 19 | 0600001189 | Nguyễn Lương Nguyện | 83 Nguyễn Du |
| 20 | 0600001189 | Nguyễn văn Bình | 56 Hoàng văn Thụ |
| 21 | 0600001189 | Trần thị Lụa | 96 Đường Giải Phóng |
| 22 | 0600001189 | Nguyễn thị Mai | 270 Đường Giải Phóng |
| 23 | 0600001189 | Vũ thị Nguyệt | 78A Đường Ninh Bình |
| 24 | 0600001189 | Vũ thị Kim Thanh | Kiốt 1 Trần Đăng Ninh |
| 25 | 0600001189 | Hồ thị Hảo | 22B Hàn Thuyên |
| 26 | 0600001189 | Vũ thị Huệ | 22B Hàn Thuyên |
| 27 | 0600001189 | Vũ thị Lụa | 22B Hàn Thuyên |
| 28 | 0600001189 | Kiều thị Hồng | 34B Hàn Thuyên |
| 29 | 0600001189 | Phạm thị Thuỷ | 34C Hàn Thuyên |
| 30 | 0600001189 | Đinh thị Hảo | 88 Đồng Tháp Mười |
| 31 | 0600001189 | Phạm thị Loan | 137 Hàng Cấp |
| 32 | 0600001189 | Nguyễn thị Thuỷ | 53 Hàn Thuyên |
| 33 | 0600001189 | Lương thị Khải Hoàn | 30 Phù Long |
| 34 | 0600001189 | Trần thị Thuý | Thôn Đệ Tứ- Lộc Hoà |
| 35 | 0600001189 | Trần thị Thanh | 109 Đường Phù Nghĩa |
| 36 | 0600001189 | Bùi thị Nhung | 148 Hàng Cấp |
| 37 | 0600001189 | Trần thị Bình | 66B Quang trung |