Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cảng Nam Định - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Nam Định

Cảng Nam Định - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Nam Định có địa chỉ tại 229 Trần Nhân Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0600016241 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600016241

Ngày cấp 08-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Cảng Nam Định - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Nam Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nam Định Điện thoại / Fax 03503528063 / 03503528060
Địa chỉ trụ sở

229 Trần Nhân Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503528063 / 03503528060
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2501 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0600016241 / 08-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 08-03-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

102 Bắc Ninh-Phường Nguyễn Du-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Bích Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600016241, 03503528063, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Ngô Quyền, Đinh Thị Thúy, Đặng Thị Bích Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
30 Vận tải hành khách ven biển 50111
31 Vận tải hành khách viễn dương 50112
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
35 Vận tải hành khách hàng không 51100
36 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
44 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
45 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
46 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
49 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
51 Bưu chính 53100
52 Chuyển phát 53200
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Khách sạn 55101
55 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
56 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
57 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0600016241 Xí nghiệp vận tải và dịch vụ Thành Nam Số nhà 50 đường Máy Tơ
2 0600016241 Cảng Nam Định 229 Trần Nhân Tông
3 0600016241 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Nam Định - Chi Nhánh Trung Tâm Số 4 Đò Quan
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0600016241 Xí nghiệp vận tải và dịch vụ Thành Nam Số nhà 50 đường Máy Tơ
2 0600016241 Cảng Nam Định 229 Trần Nhân Tông
3 0600016241 Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Nam Định - Chi Nhánh Trung Tâm Số 4 Đò Quan