Bưu Điện Tỉnh Nam Định có địa chỉ tại Số 4 Hà Huy Tập - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600020255 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nam Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0600020255 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Bưu Điện Tỉnh Nam Định |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nam Định | Điện thoại / Fax | 03503867956 / 03503867959 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 4 Hà Huy Tập - Thành phố Nam Định - Nam Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 03503867956 / 03503867959 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 4 Hà Huy Tập - - Thành phố Nam Định - Nam Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 563 Q� / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0600020255 / 26-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Nam Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lưu Văn Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Lưu Văn Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Quỳnh Nga |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bưu chính | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0600020255, 03503867956, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Lưu Văn Sơn, Lê Thị Quỳnh Nga
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600020255 | Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam | Số 05 đường Phạm Hùng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600020255 | Công ty Báo thoại | 2 Hà Huy Tập |
| 2 | 0600020255 | Công ty Bưu chính viễn thông | 2 Hà Huy Tập |
| 3 | 0600020255 | Bưu điện Hải Hậu | TT Yên Định |
| 4 | 0600020255 | Bưu điện Giao Thuỷ | TT Ngô Đồng |
| 5 | 0600020255 | Bưu điện Xuân Trường | Xuân Ngọc |
| 6 | 0600020255 | Bưu điện Trực Ninh | TT Cổ Lễ |
| 7 | 0600020255 | Bưu điện Nam Trực | Nam Giang |
| 8 | 0600020255 | Bưu điện Nghĩa Hưng | TT Liễu Đề |
| 9 | 0600020255 | Bưu điện ý Yên | TT Lâm |
| 10 | 0600020255 | Bưu điện Vụ Bản | TT Gôi |
| 11 | 0600020255 | Bưu điện Mỹ Lộc | Mỹ Thịnh |
| 12 | 0600020255 | Bưu Điện Nam Đào | Xã Nam Giang |
| 13 | 0600020255 | Bưu Điện Nam Xá | Xã Nam Xá |
| 14 | 0600020255 | Bưu cục Hải Hà | Hải hà |
| 15 | 0600020255 | Bưu cục Hải Hùng | Hải Hùng |
| 16 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Cồn | Thị trấn Cồn |
| 17 | 0600020255 | Bưu cục Thượng Trại | Hải Phong |
| 18 | 0600020255 | Bưu cục Hải thịnh | Thị trấn Thịnh Long |
| 19 | 0600020255 | Bưu cục Cầu Họ | Km 13 QL 21 A |
| 20 | 0600020255 | Bưu cục Mỹ Tân | Tân Đệ |
| 21 | 0600020255 | Bưu cục Đặng Xá | Mỹ Hưng |
| 22 | 0600020255 | Bưu cục Viềng | Mỹ Phúc |
| 23 | 0600020255 | Bưu cục Trung tâm Huyện | Km 8 QL 21 A |
| 24 | 0600020255 | Bưu cục Gôi | Thị trấn Gôi |
| 25 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Lời | Hiển Khánh |
| 26 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Dần | Quang Trung |
| 27 | 0600020255 | Bưu cục Trình Xuyên | Liên Bảo |
| 28 | 0600020255 | Bưu cục Trực Cát | Trực Cát |
| 29 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Đền | Chợ Đền |
| 30 | 0600020255 | Bưu cục Ninh Cường | Ninh Cường |
| 31 | 0600020255 | Bưu cục Trực Thái | Trực Thái |
| 32 | 0600020255 | Bưu cục Xuân Đài | Xuân Đài |
| 33 | 0600020255 | Bưu cục Xuân Bắc | Xuân Bắc |
| 34 | 0600020255 | Bưu cục Xuân Tiến | Xuân tiến |
| 35 | 0600020255 | Bưu cục Hành Thiện | Xuân Hồng |
| 36 | 0600020255 | Bưu cục Lạc Quần | Xuân Ninh |
| 37 | 0600020255 | Bưu cục Rạng Đông | Rạng Đông |
| 38 | 0600020255 | Bưu cục Quỹ Nhất | Nghĩa Hoà |
| 39 | 0600020255 | Bưu cục Giáo Lạc | Nghĩa Tân |
| 40 | 0600020255 | Bưu cục Giáo Phòng | Nghĩa Hồng |
| 41 | 0600020255 | Bưu cục Hải Lạng | Nghĩa Thịnh |
| 42 | 0600020255 | Bưu cục Đại Đồng | Hồng Thuận |
| 43 | 0600020255 | Bưu cục Hoành Nha | Giao Tiến |
| 44 | 0600020255 | Bưu cục Giao Yến | Giao Yến |
| 45 | 0600020255 | Bưu cục Giao Lâm | Giao Lâm |
| 46 | 0600020255 | Ki ốt Bà Triệu | Số 2 Bà Triệu |
| 47 | 0600020255 | Ki ốt Mỹ Tho | Chợ Mỹ Tho |
| 48 | 0600020255 | Ki ốt Chợ Rồng | Chợ Rồng |
| 49 | 0600020255 | Ki ốt Trường Thi | Đường Vụ Bản |
| 50 | 0600020255 | Ki ốt Bệnh viện | Bệnh viện I |
| 51 | 0600020255 | Bưu điện Cầu Vòi | Hồng Quang |
| 52 | 0600020255 | Bưu điện Chợ Yên | Nam Hồng |
| 53 | 0600020255 | Bưu điện Cổ Giả | Nam Tiến |
| 54 | 0600020255 | Bưu điện Chợ Bo | Yên phương |
| 55 | 0600020255 | Bưu điện Cát Đằng | Yên Tiến |
| 56 | 0600020255 | Bưu điện Yên Cường | Yên Cường |
| 57 | 0600020255 | Bưu điện Yên Thắng | Yên Thắng |
| 58 | 0600020255 | Bưu điện Đống Cao | Yên Nhân |
| 59 | 0600020255 | Bưu điện Trung tâm | Thị trấn Lâm |
| 60 | 0600020255 | Bưu cục Bà Triệu | Số 2 Bà Triệu |
| 61 | 0600020255 | Bưu cục Dịch Lễ | Nam Phong |
| 62 | 0600020255 | Bưu cục Đường Thanh niên | Đường Trường Chinh |
| 63 | 0600020255 | Bưu cục Lộc Hoà | Lộc hoà |
| 64 | 0600020255 | Bưu cục Nguyễn Du | 49 Nguyễn du |
| 65 | 0600020255 | Bưu cục Trần Hưng Đạo | Mặt trận Tổ quốc Tỉnh |
| 66 | 0600020255 | Bưu cục Cổng Hậu | Bến ô tô Đường Điện Biên |
| 67 | 0600020255 | Bưu cục Khu tám | Đường Hàn Thuyên |
| 68 | 0600020255 | Bưu cục Lộc hạ | Đường Phù Nghĩa |
| 69 | 0600020255 | Bưu Cục giao dịch Trung Tâm | Số 4 Hà huy tập |
| 70 | 0600020255 | Bưu cục Đường Giải Phóng | Đường Giải Phóng |
| 71 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Rồng | Đường Trần Hưng Đạo |
| 72 | 0600020255 | Bưu Cục Ga | Ga Nam Định |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600020255 | Công ty Báo thoại | 2 Hà Huy Tập |
| 2 | 0600020255 | Công ty Bưu chính viễn thông | 2 Hà Huy Tập |
| 3 | 0600020255 | Bưu điện Hải Hậu | TT Yên Định |
| 4 | 0600020255 | Bưu điện Giao Thuỷ | TT Ngô Đồng |
| 5 | 0600020255 | Bưu điện Xuân Trường | Xuân Ngọc |
| 6 | 0600020255 | Bưu điện Trực Ninh | TT Cổ Lễ |
| 7 | 0600020255 | Bưu điện Nam Trực | Nam Giang |
| 8 | 0600020255 | Bưu điện Nghĩa Hưng | TT Liễu Đề |
| 9 | 0600020255 | Bưu điện ý Yên | TT Lâm |
| 10 | 0600020255 | Bưu điện Vụ Bản | TT Gôi |
| 11 | 0600020255 | Bưu điện Mỹ Lộc | Mỹ Thịnh |
| 12 | 0600020255 | Bưu Điện Nam Đào | Xã Nam Giang |
| 13 | 0600020255 | Bưu Điện Nam Xá | Xã Nam Xá |
| 14 | 0600020255 | Bưu cục Hải Hà | Hải hà |
| 15 | 0600020255 | Bưu cục Hải Hùng | Hải Hùng |
| 16 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Cồn | Thị trấn Cồn |
| 17 | 0600020255 | Bưu cục Thượng Trại | Hải Phong |
| 18 | 0600020255 | Bưu cục Hải thịnh | Thị trấn Thịnh Long |
| 19 | 0600020255 | Bưu cục Cầu Họ | Km 13 QL 21 A |
| 20 | 0600020255 | Bưu cục Mỹ Tân | Tân Đệ |
| 21 | 0600020255 | Bưu cục Đặng Xá | Mỹ Hưng |
| 22 | 0600020255 | Bưu cục Viềng | Mỹ Phúc |
| 23 | 0600020255 | Bưu cục Trung tâm Huyện | Km 8 QL 21 A |
| 24 | 0600020255 | Bưu cục Gôi | Thị trấn Gôi |
| 25 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Lời | Hiển Khánh |
| 26 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Dần | Quang Trung |
| 27 | 0600020255 | Bưu cục Trình Xuyên | Liên Bảo |
| 28 | 0600020255 | Bưu cục Trực Cát | Trực Cát |
| 29 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Đền | Chợ Đền |
| 30 | 0600020255 | Bưu cục Ninh Cường | Ninh Cường |
| 31 | 0600020255 | Bưu cục Trực Thái | Trực Thái |
| 32 | 0600020255 | Bưu cục Xuân Đài | Xuân Đài |
| 33 | 0600020255 | Bưu cục Xuân Bắc | Xuân Bắc |
| 34 | 0600020255 | Bưu cục Xuân Tiến | Xuân tiến |
| 35 | 0600020255 | Bưu cục Hành Thiện | Xuân Hồng |
| 36 | 0600020255 | Bưu cục Lạc Quần | Xuân Ninh |
| 37 | 0600020255 | Bưu cục Rạng Đông | Rạng Đông |
| 38 | 0600020255 | Bưu cục Quỹ Nhất | Nghĩa Hoà |
| 39 | 0600020255 | Bưu cục Giáo Lạc | Nghĩa Tân |
| 40 | 0600020255 | Bưu cục Giáo Phòng | Nghĩa Hồng |
| 41 | 0600020255 | Bưu cục Hải Lạng | Nghĩa Thịnh |
| 42 | 0600020255 | Bưu cục Đại Đồng | Hồng Thuận |
| 43 | 0600020255 | Bưu cục Hoành Nha | Giao Tiến |
| 44 | 0600020255 | Bưu cục Giao Yến | Giao Yến |
| 45 | 0600020255 | Bưu cục Giao Lâm | Giao Lâm |
| 46 | 0600020255 | Ki ốt Bà Triệu | Số 2 Bà Triệu |
| 47 | 0600020255 | Ki ốt Mỹ Tho | Chợ Mỹ Tho |
| 48 | 0600020255 | Ki ốt Chợ Rồng | Chợ Rồng |
| 49 | 0600020255 | Ki ốt Trường Thi | Đường Vụ Bản |
| 50 | 0600020255 | Ki ốt Bệnh viện | Bệnh viện I |
| 51 | 0600020255 | Bưu điện Cầu Vòi | Hồng Quang |
| 52 | 0600020255 | Bưu điện Chợ Yên | Nam Hồng |
| 53 | 0600020255 | Bưu điện Cổ Giả | Nam Tiến |
| 54 | 0600020255 | Bưu điện Chợ Bo | Yên phương |
| 55 | 0600020255 | Bưu điện Cát Đằng | Yên Tiến |
| 56 | 0600020255 | Bưu điện Yên Cường | Yên Cường |
| 57 | 0600020255 | Bưu điện Yên Thắng | Yên Thắng |
| 58 | 0600020255 | Bưu điện Đống Cao | Yên Nhân |
| 59 | 0600020255 | Bưu điện Trung tâm | Thị trấn Lâm |
| 60 | 0600020255 | Bưu cục Bà Triệu | Số 2 Bà Triệu |
| 61 | 0600020255 | Bưu cục Dịch Lễ | Nam Phong |
| 62 | 0600020255 | Bưu cục Đường Thanh niên | Đường Trường Chinh |
| 63 | 0600020255 | Bưu cục Lộc Hoà | Lộc hoà |
| 64 | 0600020255 | Bưu cục Nguyễn Du | 49 Nguyễn du |
| 65 | 0600020255 | Bưu cục Trần Hưng Đạo | Mặt trận Tổ quốc Tỉnh |
| 66 | 0600020255 | Bưu cục Cổng Hậu | Bến ô tô Đường Điện Biên |
| 67 | 0600020255 | Bưu cục Khu tám | Đường Hàn Thuyên |
| 68 | 0600020255 | Bưu cục Lộc hạ | Đường Phù Nghĩa |
| 69 | 0600020255 | Bưu Cục giao dịch Trung Tâm | Số 4 Hà huy tập |
| 70 | 0600020255 | Bưu cục Đường Giải Phóng | Đường Giải Phóng |
| 71 | 0600020255 | Bưu cục Chợ Rồng | Đường Trần Hưng Đạo |
| 72 | 0600020255 | Bưu Cục Ga | Ga Nam Định |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600020255 | Cụng ty Bỏo thoại | Số 2 Hà Huy Tập |
| 2 | 0600020255 | Cụng ty Bưu chớnh | Số 2 Hà Huy Tập |
| 3 | 0600020255 | Bưu Điện Hải hậu | TT Yờn định |
| 4 | 0600020255 | Bưu điện Giao thuỷ | TT Ngụ Đồng |
| 5 | 0600020255 | Bưu điện Xuõn trường | Xó Xuõn ngọc |
| 6 | 0600020255 | Bưu điện Trực ninh | TT Cổ lễ |
| 7 | 0600020255 | Bưu điện Nam trực | Xó Nam giang |
| 8 | 0600020255 | Bưu điện Nghĩa hưng | TT Liễu đề |
| 9 | 0600020255 | Bưu điện ý yờn | TT Lõm |
| 10 | 0600020255 | Bưu điện Vụ bản | TT Gụi |
| 11 | 0600020255 | Bưu điện Mỹ lộc | Mỹ thịnh |