Chi nhánh bao bì muối có địa chỉ tại 9 Trần nhân Tông Nam định - Tỉnh Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600023312 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nam Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0600023312 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | 07-01-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi nhánh bao bì muối |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nam Định | Điện thoại / Fax | 848574 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 9 Trần nhân Tông Nam định - Tỉnh Nam Định - Nam Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 848574 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 9 Trần nhân Tông Nam định - - Tỉnh Nam Định - Nam Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 60 / 01-06-1990 | C.Q ra quyết định | Tổng công ty muối | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 60 / 01-06-1990 | Cơ quan cấp | TCT muối | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/1990 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 120 | Tổng số lao động | 120 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-016-070-071 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần thị Bình |
Địa chỉ | 44 tổ 55 trường thi Nam định | ||||
| Kế toán trưởng | Trần thị Nhâm |
Địa chỉ | 113 B Mỹ xá Nam định | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0600023312, 60, 848574, Nam Định, Tỉnh Nam Định, Trần thị Bình, Trần thị Nhâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600023312 | Tổng công ty muối | Hà nội |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600023312 | Tổ Kho Muối Máy Kéo | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600023312 | Tổ Kho Muối Máy Kéo | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600023312 | Tổng kho mỏy kộo | Xó Xuõn ninh |
| 2 | 0600023312 | Tổng kho Việt trỡ | TP Việt Trỡ |