Cục thuế Tỉnh Nam Định có địa chỉ tại Số 5 đường Trần Thành Tông - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600145310 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nam Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0600145310 |
Ngày cấp | 08-02-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế Tỉnh Nam Định |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nam Định | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 5 đường Trần Thành Tông - Thành phố Nam Định - Nam Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 5 đường Trần Thành Tông - - Thành phố Nam Định - Nam Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | N� 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trịnh Quang Hưng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0600145310, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Trịnh Quang Hưng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600145310 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600145310 | Chi cục thuế Thành phố | 49 Quang Trung |
| 2 | 0600145310 | Chi cục thuế Mỹ Lộc | Đường 21 A |
| 3 | 0600145310 | Chi Cục thuế Vụ bản | Thị trấn Gôi |
| 4 | 0600145310 | Chi cục thuế ý Yên | Thi trấn Lâm |
| 5 | 0600145310 | Chi cục thuế Nam Trực | Chợ chùa |
| 6 | 0600145310 | Chi cục thuế Trực Ninh | Thị trấn Cổ lễ |
| 7 | 0600145310 | Chi cục thuế Nghĩa Hưng | Thị trấn Liễu đề |
| 8 | 0600145310 | Chi cục thuế hải hậu | Thị Trấn Yên Định |
| 9 | 0600145310 | Chi cục thuế Giao Thuỷ | Thị trấn ngô đồng |
| 10 | 0600145310 | Chi cục thuế Xuân Trường | Thị trấn Xuân Trường |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0600145310 | Chi cục thuế Thành phố | 49 Quang Trung |
| 2 | 0600145310 | Chi cục thuế Mỹ Lộc | Đường 21 A |
| 3 | 0600145310 | Chi Cục thuế Vụ bản | Thị trấn Gôi |
| 4 | 0600145310 | Chi cục thuế ý Yên | Thi trấn Lâm |
| 5 | 0600145310 | Chi cục thuế Nam Trực | Chợ chùa |
| 6 | 0600145310 | Chi cục thuế Trực Ninh | Thị trấn Cổ lễ |
| 7 | 0600145310 | Chi cục thuế Nghĩa Hưng | Thị trấn Liễu đề |
| 8 | 0600145310 | Chi cục thuế hải hậu | Thị Trấn Yên Định |
| 9 | 0600145310 | Chi cục thuế Giao Thuỷ | Thị trấn ngô đồng |
| 10 | 0600145310 | Chi cục thuế Xuân Trường | Thị trấn Xuân Trường |