Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Đông

Phương Đông

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Đông - Phương Đông có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Xuân Tiến - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600155735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600155735

Ngày cấp 27-07-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Đông

Tên giao dịch

Phương Đông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0350.3762025-0913. /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Xuân Tiến - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0350.3762025-0913. /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Xuân Tiến - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp 1337 / 22-09-1998 C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600155735 / 22-09-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600155735, 0350.3762025-0913., Phương Đông, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Trịnh Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022