Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Nhật Việt

NHAT VIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Nhật Việt - NHAT VIET CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm công nghiệp - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600155781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600155781

Ngày cấp 27-07-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Nhật Việt

Tên giao dịch

NHAT VIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503885384 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503885384 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp 1152 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh NĐ
GPKD/Ngày cấp 0600155781 / 17-09-1997 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-1999
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khoán
Chủ sở hữu

Đinh Thành An

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Đinh Thành An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600155781, 03503885384, NHAT VIET CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Đinh Thành An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662