Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Tân Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Tân Thành có địa chỉ tại Lô 19 đường N1 cụm Công nghiệp An Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600263610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600263610

Ngày cấp 12-01-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Tân Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503845120 / 03503845120
Địa chỉ trụ sở

Lô 19 đường N1 cụm Công nghiệp An Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503845120 / 03503845120
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 19 đường N1 cụm Công nghiệp An Xá - - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600263610 / 25-12-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 107/75 đường Điện Biên-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Minh Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600263610, 03503845120, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Cụm Công Nghiệp An Xá, Trần Văn Tân, Nguyễn Minh Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933