Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Ka

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Ka có địa chỉ tại Số 23, ngõ 43, đường Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600264149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600264149

Ngày cấp 20-02-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Ka

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503843299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, ngõ 43, đường Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503843299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, ngõ 43, đường Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600264149 / 02-01-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Ca

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Phường Trường Thi-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Ca

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600264149, 03503843299, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Trường Thi, Nguyễn Duy Ca, Trần Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
5 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300