Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Trực Ninh

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Trực Ninh có địa chỉ tại Thửa số 3593 - Xã Phương Định - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0600280278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600280278

Ngày cấp 21-06-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Trực Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax 03503881269 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa số 3593 - Xã Phương Định - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503881269 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa số 3593 - Xã Phương Định - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp 1060 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Nam Định
GPKD/Ngày cấp 0600280278 / 15-06-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2001
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-758-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Trà Khê-Phường Anh Dũng-Quận Dương Kinh-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Mạnh Thế

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600280278, 03503881269, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Xã Phương Định, Phạm Hoàng Anh, Nguyễn Thế Hà, Nguyễn Mạnh Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Sản xuất sợi 13110
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669