Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Quyết Tiến

QUYET TIEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Quyết Tiến - QUYET TIEN CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 4, Quyết Tiến - Xã Giao Tiến - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định. Mã số thuế 0600296334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600296334

Ngày cấp 10-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Quyết Tiến

Tên giao dịch

QUYET TIEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ Điện thoại / Fax 03503895197 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Quyết Tiến - Xã Giao Tiến - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503895197 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4, Quyết Tiến - Xã Giao Tiến - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600296334 / 05-11-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Huy Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4, Quyết Tiến-Xã Giao Tiến-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Lê Huy Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn hướng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600296334, 03503895197, QUYET TIEN CO.,LTD, Nam Định, Huyện Giao Thuỷ, Xã Giao Tiến, Lê Huy Điệp, Nguyễn Văn hướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730