Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Xanh Và Xây Dựng Tân Tiến

TAN TIEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Cây Xanh Và Xây Dựng Tân Tiến - TAN TIEN CO.,LTD có địa chỉ tại Km 7 + 500 đường 21B - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600297137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600297137

Ngày cấp 05-02-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Xanh Và Xây Dựng Tân Tiến

Tên giao dịch

TAN TIEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 03503829619-091338 /
Địa chỉ trụ sở

Km 7 + 500 đường 21B - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503829619-091338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 7 + 500 đường 21B - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600297137 / 18-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Quang Tho

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Nam Xá-Xã Điền Xá-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Lưu Quang Tho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600297137, 03503829619-091338, TAN TIEN CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Điền Xá, Lưu Quang Tho, Trịnh Thị anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290