Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Năng Lượng

NANGLUONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Năng Lượng - NANGLUONG CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 15 - Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600297306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600297306

Ngày cấp 14-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Năng Lượng

Tên giao dịch

NANGLUONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503885433 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 15 - Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503885433 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 15 - Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600297306 / 22-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12-Xã Xuân Kiên-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Trịnh Văn Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Minh Khương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600297306, 03503885433, NANGLUONG CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Kiên, Trịnh Văn Lượng, Vũ Minh Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn tổng hợp 46900