Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Nam Định

NADIMCO

Công Ty TNHH Cơ Khí Nam Định - NADIMCO có địa chỉ tại Tổ dân phố 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600302404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600302404

Ngày cấp 02-07-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Nam Định

Tên giao dịch

NADIMCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 03503827405-035038 / 03503911154
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503827405-035038 / 03503911154
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600302404 / 02-06-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 13-Thị trấn Nam Giang-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Lê Hải Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600302404, 03503827405-035038, NADIMCO, Nam Định, Huyện Nam Trực, Thị Trấn Nam Giang, Lê Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Cung ứng lao động tạm thời 78200