Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phát Vượng

AN PHAT VUONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phát Vượng - AN PHAT VUONG CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 13 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600327896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600327896

Ngày cấp 23-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phát Vượng

Tên giao dịch

AN PHAT VUONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503753290-091542 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503753290-091542 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600327896 / 25-03-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Đình

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Mai Ngọc Đình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600327896, 03503753290-091542, AN PHAT VUONG CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Thị Trấn Xuân Trường, Mai Ngọc Đình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933