Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Tiến

VIET TIEN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Việt Tiến - VIET TIEN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ 13 - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600328339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600328339

Ngày cấp 13-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Tiến

Tên giao dịch

VIET TIEN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503886656 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503886656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 - - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600328339 / 05-04-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 700 Tổng số lao động 700
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Phùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Phùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600328339, 03503886656, VIET TIEN COMPANY LIMITED, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Nguyễn Đức Phùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532