Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Ngọc

PHUONG NGOC CO.,LTD

Công Ty TNHH Phương Ngọc - PHUONG NGOC CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 9, đường D5, Cụm công nghiệp An Xá - Xã Lộc An - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600328402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600328402

Ngày cấp 19-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Ngọc

Tên giao dịch

PHUONG NGOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503645435 / 03503643298
Địa chỉ trụ sở

Lô 9, đường D5, Cụm công nghiệp An Xá - Xã Lộc An - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503645435 / 03503643298
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 9, đường D5, Cụm công nghiệp An Xá - Xã Lộc An - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600328402 / 08-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Xưng

Địa chỉ chủ sở hữu

255 Lê Hồng Phong-Phường Vị Hoàng-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Minh Xưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Thùy Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600328402, 03503645435, PHUONG NGOC CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Lộc An, Trần Minh Xưng, Lưu Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Cho thuê xe có động cơ 7710