Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Tân

NHAT TAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Nhật Tân - NHAT TAN CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 10 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600332945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600332945

Ngày cấp 01-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Tân

Tên giao dịch

NHAT TAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503885315 / 03503885357
Địa chỉ trụ sở

Xóm 10 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503885315 / 03503885357
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 10 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600332945 / 15-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Nho

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Đinh Thành An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Đức Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600332945, 03503885315, NHAT TAN CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Đoàn Thị Nho, Đinh Thành An, Trần Đức Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933