Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Tiến Đạt

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Tiến Đạt có địa chỉ tại Tổ dân phố 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600336058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600336058

Ngày cấp 21-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Tiến Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 03503827227-09123 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503827227-09123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600336058 / 21-01-2005 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 13-Thị trấn Nam Giang-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Vũ Văn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600336058, 03503827227-09123, Nam Định, Huyện Nam Trực, Thị Trấn Nam Giang, Vũ Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
6 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663