Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trà Đông

TRA DONG CO

Công Ty Cổ Phần Trà Đông - TRA DONG CO có địa chỉ tại Thôn Lục Thủy - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600336298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600336298

Ngày cấp 01-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trà Đông

Tên giao dịch

TRA DONG CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503751485-098376 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lục Thủy - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503751485-098376 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lục Thủy - - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600336298 / 28-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/142 đường Trần Huy Liệu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Vũ Thị Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600336298, 03503751485-098376, TRA DONG CO, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Vũ Thị Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200