Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huế Lan

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huế Lan có địa chỉ tại Xóm 1 - Xã Kim Thái - Huyện Vụ Bản - Nam Định. Mã số thuế 0600337421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600337421

Ngày cấp 19-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huế Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản Điện thoại / Fax 03503821345-09133 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1 - Xã Kim Thái - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503821345-09133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1 - Xã Kim Thái - Huyện Vụ Bản - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600337421 / 07-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ninh Đức Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Kim Thái-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Ninh Đức Huế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600337421, 03503821345-09133, Nam Định, Huyện Vụ Bản, Xã Kim Thái, Ninh Đức Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Vận tải bằng xe buýt 49200
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021