Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đức Lượng

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đức Lượng có địa chỉ tại Đường 50A - Xã Hải Phong - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600338400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600338400

Ngày cấp 06-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đức Lượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503874458-09121 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 50A - Xã Hải Phong - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503874458-09121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 50A - Xã Hải Phong - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600338400 / 30-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường 50A-Xã Hải Phong-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Văn Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Văn Hợp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 0600338400, 03503874458-09121, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Phong, Trần Văn Lưu, Trần Văn Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải bằng xe buýt 49200
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cho thuê xe có động cơ 7710