Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tứ Đông Hà

TU DONG HA CO.,LTD

Công Ty TNHH Tứ Đông Hà - TU DONG HA CO.,LTD có địa chỉ tại Công trường 8, thôn Vấn Khẩu - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600340946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600340946

Ngày cấp 20-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tứ Đông Hà

Tên giao dịch

TU DONG HA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503858136-091203 /
Địa chỉ trụ sở

Công trường 8, thôn Vấn Khẩu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503858136-091203 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Công trường 8, thôn Vấn Khẩu - - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600340946 / 26-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600340946, 03503858136-091203, TU DONG HA CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phạm Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933