Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cường Tân

CUONG TAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Cường Tân - CUONG TAN CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 25 - Xã Trực Hùng - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0600342414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600342414

Ngày cấp 21-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cường Tân

Tên giao dịch

CUONG TAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax 03503884041-091350 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 25 - Xã Trực Hùng - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503884041-091350 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 25 - Xã Trực Hùng - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600342414 / 04-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm25-Xã Trực Hùng-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Đoàn Văn Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Thị Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600342414, 03503884041-091350, CUONG TAN CO.,LTD, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Xã Trực Hung, Đoàn Văn Sáu, Lưu Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100