Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Tần

DAI TAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đại Tần - DAI TAN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phú An - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0600344813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600344813

Ngày cấp 10-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Tần

Tên giao dịch

DAI TAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax 03503943789 / 03503943789
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú An - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503943789 / 03503943789
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú An - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600344813 / 02-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Liên Phú-Thị trấn Cát Thành-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Ni Na

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600344813, 03503943789, DAI TAN CO.,LTD, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Thị Trấn Cát Thành, Nguyễn Chí Thanh, Đỗ Thị Ni Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229