Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Liên Minh

LIEN MINH COM

Công Ty Cổ Phần Liên Minh - LIEN MINH COM có địa chỉ tại Thôn Đông Kỳ - Xã Nghĩa Minh - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0600345951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600345951

Ngày cấp 17-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Liên Minh

Tên giao dịch

LIEN MINH COM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 03503215210-091500 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Kỳ - Xã Nghĩa Minh - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503215210-091500 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Kỳ - Xã Nghĩa Minh - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600345951 / 05-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 91 Tổng số lao động 91
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Rinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 34-Xã Hải Minh-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

PhạmNgọc Rinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 0600345951, 03503215210-091500, LIEN MINH COM, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Minh, Phạm Ngọc Rinh, PhạmNgọc Rinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022