Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoa Và Cây Cảnh Phong Điền

PHONG DIEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Hoa Và Cây Cảnh Phong Điền - PHONG DIEN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phù Long - Xã Nam Phong - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600347437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600347437

Ngày cấp 30-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoa Và Cây Cảnh Phong Điền

Tên giao dịch

PHONG DIEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0350858089 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Long - Xã Nam Phong - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0350858089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phù Long - Xã Nam Phong - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600347437 / 16-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Như Dạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phù Long-Xã Nam Phong-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Bùi Như Dạn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0600347437, 0350858089, PHONG DIEN CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Nam Phong, Bùi Như Dạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cung ứng lao động tạm thời 78200