Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Giang

TAM GIANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Giang - TAM GIANG CO.,LTD có địa chỉ tại E7P5 Văn Miếu - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600364231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600364231

Ngày cấp 29-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Giang

Tên giao dịch

TAM GIANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503836542-091213 / 0912138226
Địa chỉ trụ sở

E7P5 Văn Miếu - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503836542-091213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế E7P5 Văn Miếu - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600364231 / 09-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tiêu Nam Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

E7P5 Văn Miếu-Phường Văn Miếu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Tiêu Nam Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Diên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600364231, 03503836542-091213, TAM GIANG CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Văn Miếu, Tiêu Nam Giang, Vũ Thị Diên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933