Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Tiến Hùng

TIEN HUNG CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Tiến Hùng - TIEN HUNG CO., LTD có địa chỉ tại Tại nhà ông Nguyễn Hữu Mão, Thôn Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0600366278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600366278

Ngày cấp 26-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Tiến Hùng

Tên giao dịch

TIEN HUNG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0914319099 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Nguyễn Hữu Mão, Thôn Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914319099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Nguyễn Hữu Mão, Thôn Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600366278 / 27-07-2011 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Mão

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tống Xá-Xã Yên Xá-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Mão

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600366278, 0914319099, TIEN HUNG CO., LTD, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Xá, Nguyễn Hữu Mão

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
6 Đúc sắt thép 24310
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933