Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Long

THUYLONG CO., LTD

Công Ty TNHH Thủy Long - THUYLONG CO., LTD có địa chỉ tại 229 Đường Hưng Yên - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600367592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600367592

Ngày cấp 15-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Long

Tên giao dịch

THUYLONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503847522 /
Địa chỉ trụ sở

229 Đường Hưng Yên - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503847522 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 229 Đường Hưng Yên - - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600367592 / 13-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

235 đường Hưng Yên-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hồng Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600367592, 03503847522, THUYLONG CO., LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Nguyễn Văn Long, Phạm Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Bưu chính 53100