Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Long Hải

LONG HAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Long Hải - LONG HAI CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp đóng tàu - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600368444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600368444

Ngày cấp 26-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Long Hải

Tên giao dịch

LONG HAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503885317-091308 / 03503753533
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp đóng tàu - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503885317-091308 / 03503753533
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công nghiệp đóng tàu - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600368444 / 12-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Mai Văn Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600368444, 03503885317-091308, LONG HAI CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Thị Trấn Xuân Trường, Mai Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022