Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành Minh

THANH MINH ; JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành Minh - THANH MINH ; JSC có địa chỉ tại Số 6 đường Đặng Vũ Hỷ (số cũ: 29/99 Đường Kênh) - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600386901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600386901

Ngày cấp 11-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành Minh

Tên giao dịch

THANH MINH ; JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503868874-09034 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 đường Đặng Vũ Hỷ (số cũ: 29/99 Đường Kênh) - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503868874-09034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 đường Đặng Vũ Hỷ (số cũ: 29/99 Đường Kênh) - - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600386901 / 30-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 32 Tổng số lao động 32
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Tạo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600386901, 03503868874-09034, THANH MINH ; JSC, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phạm Xuân Tạo, Phạm Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110