Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân Huệ Hải

HUE HAI PRIVATE ENTERPISE

Doanh nghiệp tư nhân Huệ Hải - HUE HAI PRIVATE ENTERPISE có địa chỉ tại 126 B đường Giải Phóng - Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600399587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600399587

Ngày cấp 01-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân Huệ Hải

Tên giao dịch

HUE HAI PRIVATE ENTERPISE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 3611115 /
Địa chỉ trụ sở

126 B đường Giải Phóng - Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3611115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 126 B đường Giải Phóng - Trường Thi - - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0701000953 / 26-09-2007 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT Tỉnh NĐ
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mai Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

126 B đường Giải Phóng - Trường Thi-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0600399587, 0701000953, 3611115, HUE HAI PRIVATE ENTERPISE, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Trần Mai Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663