Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thuỷ Thịnh Long

THINH LONG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thuỷ Thịnh Long - THINH LONG.,JSC có địa chỉ tại Tổ 9 - Thị trấn Thịnh Long - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600409073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600409073

Ngày cấp 16-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thuỷ Thịnh Long

Tên giao dịch

THINH LONG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503876379 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9 - Thị trấn Thịnh Long - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503876379-094705 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9 - Thị trấn Thịnh Long - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600409073 / 14-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Thị trấn Thịnh Long-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600409073, 03503876379, THINH LONG.,JSC, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Thị Trấn Thịnh Long, Nguyễn Văn Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022