Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Phú

TAN PHU CO., LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Phú - TAN PHU CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Phú An - TT Cát Thành - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0600410985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600410985

Ngày cấp 06-12-2007 Ngày đóng MST 15-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Phú

Tên giao dịch

TAN PHU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax 03503244955-091277 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú An - TT Cát Thành - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503244955-091277 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú An - TT Cát Thành - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600410985 / 06-12-2007 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú An-Thị trấn Cát Thành-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Văn Toán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600410985, 03503244955-091277, TAN PHU CO., LTD, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Thị Trấn Cát Thành, Trần Văn Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022