Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang

HUYEN TRANG., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang - HUYEN TRANG., JSC có địa chỉ tại Km số 9 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600429591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600429591

Ngày cấp 11-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang

Tên giao dịch

HUYEN TRANG., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 03503912379-09156 /
Địa chỉ trụ sở

Km số 9 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503912379-09156 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km số 9 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600429591 / 08-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Hán

Địa chỉ chủ sở hữu

Km số 9-Thị trấn Nam Giang-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Cao Văn Hán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600429591, 03503912379-09156, HUYEN TRANG., JSC, Nam Định, Huyện Nam Trực, Thị Trấn Nam Giang, Cao Văn Hán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
29 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990