Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Bảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Bảo có địa chỉ tại Tổ 1 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0600440443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600440443

Ngày cấp 13-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 03503824107 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503824107 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600440443 / 13-05-2008 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Thị trấn Lâm-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600440443, 03503824107, Nam Định, Huyện Ý Yên, Thị Trấn Lâm, Trần Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tổng hợp 46900