Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Công Minh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Công Minh có địa chỉ tại Km 22 QL 21 Xã Liêm Hải - Xã Liêm Hải - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0600444254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600444254

Ngày cấp 23-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Công Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax 03503940353-0984577 /
Địa chỉ trụ sở

Km 22 QL 21 Xã Liêm Hải - Xã Liêm Hải - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503940353-0984577 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 22 QL 21 Xã Liêm Hải - Xã Liêm Hải - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600444254 / 23-05-2008 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 12-Xã Liêm Hải-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600444254, 03503940353-0984577, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Xã Liêm Hải, Nguyễn Văn Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730