Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp & Khoáng Sản Nam Định

NADIMIN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp & Khoáng Sản Nam Định - NADIMIN.,JSC có địa chỉ tại Lô 6, Cụm công nghiệp Nghĩa Sơn - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0600458433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600458433

Ngày cấp 03-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp & Khoáng Sản Nam Định

Tên giao dịch

NADIMIN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 03502669768-091322 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 6, Cụm công nghiệp Nghĩa Sơn - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03502669768-091322 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 6, Cụm công nghiệp Nghĩa Sơn - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600458433 / 29-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Văn Phụng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đoàn Văn Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600458433, 03502669768-091322, NADIMIN.,JSC, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Sơn, Hà Văn Phụng, Đoàn Văn Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất máy luyện kim 28230
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669