Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 289

289,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 289 - 289,JSC có địa chỉ tại Số 3 đường Vị Xuyên - Phường Vị Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600476175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600476175

Ngày cấp 11-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 289

Tên giao dịch

289,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03506250488-091567 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 đường Vị Xuyên - Phường Vị Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03506250488-091567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 đường Vị Xuyên - Phường Vị Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600476175 / 10-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Anh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600476175, 03506250488-091567, 289,JSC, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Vị Xuyên, Trần Anh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730