Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Nam Thành An

NAM THANH AN ;JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Nam Thành An - NAM THANH AN ;JSC có địa chỉ tại Khu 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định. Mã số thuế 0600576846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600576846

Ngày cấp 10-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Nam Thành An

Tên giao dịch

NAM THANH AN ;JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ Điện thoại / Fax 0913103668 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913103668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600576846 / 15-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 18-Xã Giao Lạc-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Văn Khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600576846, 0913103668, NAM THANH AN ;JSC, Nam Định, Huyện Giao Thuỷ, Thị Trấn Ngô Đồng, Trần Văn Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200