Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt

VCI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt - VCI.,JSC có địa chỉ tại Đường 10, thôn Cát Đằng - Xã Yên Tiến - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0600596088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600596088

Ngày cấp 29-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt

Tên giao dịch

VCI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 03503951831 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 10, thôn Cát Đằng - Xã Yên Tiến - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503951831 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 10, thôn Cát Đằng - Xã Yên Tiến - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600596088 / 29-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đình Khoả

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đông Thịnh.-Xã Yên Tiến-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Trương Đình Khoả

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600596088, 03503951831, VCI.,JSC, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Tiến, Trương Đình Khoả

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
23 Sản xuất đường 10720
24 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
25 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0600596088 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Tại Thành Cụm công nghiệp Trường An
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0600596088 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Tại Thành Cụm công nghiệp Trường An