Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hải Hậu - Nam Định 7

NAHACO 7

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hải Hậu - Nam Định 7 - NAHACO 7 có địa chỉ tại Khu 4 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600663538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600663538

Ngày cấp 20-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hải Hậu - Nam Định 7

Tên giao dịch

NAHACO 7

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503775198 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503775198 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600663538 / 21-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 71 Tổng số lao động 71
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 18-Xã Hải Hưng-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600663538, 03503775198, NAHACO 7, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Thị Trấn Yên Định, Đỗ Văn Thuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730