Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Hưng Đô

HUNG DO CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Hưng Đô - HUNG DO CO., LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 14 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600664394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600664394

Ngày cấp 02-11-2009 Ngày đóng MST 17-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Hưng Đô

Tên giao dịch

HUNG DO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 0918878686 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 14 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918878686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 14 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600664394 / 22-06-2011 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quỳnh Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Cầu 7-Xã Thuỵ Phương-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quỳnh Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600664394, 0918878686, HUNG DO CO., LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Thị Trấn Nam Giang, Nguyễn Quỳnh Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn tổng hợp 46900